Giá xe Toyota Corolla Cross niêm yết và lăn bánh tháng 7/2023

Liên hệ Mr Minh 0989.098.523 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất về các dòng xe Toyota

Cập nhật giá xe Toyota Corolla Cross niêm yết và lăn bánh đầy đủ các phiên bản.

Ngày 05/08/2020, Toyota Corolla Cross chính thức ra mắt thị trường Việt Nam. Đây là mẫu ô tô phổ thông đầu tiên tại nước ta sử dụng động cơ Hybrid. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, phân phối với 7 màu sắc ngoại thất là: đen, bạc, nâu, trắng, đỏ, xanh, xám.

Giá xe Toyota Corolla Cross niêm yết và lăn bánh tháng 7/2023 - 1
Toyota Corolla Cross là mẫu SUV cỡ trung, đối thủ cạnh tranh có thể kể đến: Hyundai Kona, Honda HR-V, Kia Seltos Ford EcoSport, Mazda CX-3,…

Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe Toyota Corolla Cross cập nhật tháng 7/2023:

Phiên bản Màu sắc Giá niêm yết
(triệu VND)
Giá lăn bánh (triệu VND) Ưu đãi
Hà Nội TP. HCM Tỉnh/TP khác
Toyota Corolla Cross 1.8G Các màu khác 755 867 852 833
Trắng ngọc trai 763 876 861 842
Toyota Corolla Cross 1.8V Các màu khác 860 985 968 949
Trắng ngọc trai 868 994 977 958
Toyota Corolla Cross 1.8HV Các màu khác 955 1091 1072 1053
Trắng ngọc trai 963 1100 1081 1062

*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.

Giá xe Toyota Corolla Cross niêm yết và lăn bánh tháng 7/2023 - 2

Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross

Thông số Toyota Corolla Cross 1.8G Toyota Corolla Cross 1.8V Toyota Corolla Cross 1.8HV
Kích thước
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) 4.460 x 1.825 x 1.620
Chiều dài cơ sở (mm) 2.640
Chiều rộng cơ sở (mm) 1.560/1.570
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Dung tích bình nhiên liệu (L) 47
Dung tích khoang hành lý (L) 440
Động cơ
Động cơ xăng
Loại động cơ 2ZR-FE 2ZR-FXE
Loại nhiên liệu Xăng
Số xy-lanh 4
Bố trí xy-lanh Thẳng hàng
Dung tích xy-lanh (cc) 1798
Tỷ số nén 10 13
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) 138 @ 6.400 97 @ 5.200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 172 @ 4.000 142 @ 3.600
Động cơ điện
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) 53
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 163
Ắc quy Hybrid Nickel Metal
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 11 10.3 4.5
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 6.1 6.1 3.7
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 7.9 7.6 4.2
Dẫn động Cầu trước
Hộp số CVT
Chế độ lái Lái Eco 3 chế độ (EV Mode, Normal/Eco/Power)
Khung gầm
Khung xe TNGA
Hệ thống treo trước MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Trợ lực lái Trợ lực điện
Vành xe Hợp kim
Kích thước lốp 215/60R17 225/50R18
Lốp dự phòng Vành thép
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Số túi khí 7

Mọi thông tin tư vấn xin liên hệ về:

Phụ trách kinh doanh

Mr Minh – 0989.098.523

Contact Me on Zalo