Liên hệ Mr Minh 0989.098.523 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất về các dòng xe Toyota
Toyota Hiace 2023
Toyota Hiace 2023 là một mẫu xe mini bus 15 chỗ được mở bán tại thị trường Việt Nam. Dù vậy, mức giá niêm yết cao cản trở Toyota Hiace tiếp cận khách hàng.
Toyota Hiace ra mắt thị trường Việt Nam lần đầu vào năm 1996. Để gia tăng tính cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc, Toyota Hiace tiếp tục được nâng cấp và ra mắt thế hệ thứ 6. Theo đó, thế hệ mới sở hữu nhiều sự cải tiến mới mẻ nhằm nâng cấp trải nghiệm cho người dùng.
NGOẠI THẤT
Diện mạo tinh tế, mạnh mẽ
Sở hữu vẻ ngoài vững chắc, Hiace đáp ứng mọi nhu cầu chuyên chở cho các chủ doanh nghiệp, dịch vụ kinh doanh.
Cụm đèn trước
Thiết kế tinh tế, góc cạnh, tạo điểm nhấn ấn tượng cho xe
NỘI THẤT
Rộng rãi, tiện nghi
Trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi, với 15 chỗ ngồi được sắp xếp thành 5 hàng ghế hợp lý tạo nên sự thoải mái tối đa cho người lái và hành khách trong suốt hành trình.
Khoang lái
Khoang lái rộng rãi được trang bị các tính năng hỗ trợ thiết yếu
Khay để đồ phía trên
Khay để đồ phía trên giúp dễ dàng lưu trữ các vật dụng cần thiết
Bục bước chân
Bục bước chân được thiết kế rộng rãi và thuận tiện hơn cho hành khách
VẬN HÀNH
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo mới, với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn
Thân xe
Thân xe Semi-Bonnet giúp ngăn tiếng ồn vào trong khoang hành khách
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn
Thông số kỹ thuật
ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ: 1GD-FTV
Số xy lanh: 4
Bố trí xy lanh: Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc): 2755
Tỉ số nén: 15.6
Hệ thống nhiên liệu: Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail
Loại nhiên liệu: Dầu/Diesel
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút): 130(174)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 420/1400-2600
Hệ thống truyền động: Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số: Số sàn
PHANH
Trước: Đĩa tản nhiệt 16″
Sau: Đĩa tản nhiệt 16″
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Trong đô thị (L/100km): Cập nhật sau
Ngoài đô thị (L/100km): Cập nhật sau
Kết hợp (L/100km): Cập nhật sau
NGOẠI THẤT
GẠT MƯA
Trước: Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Chắn bùn trước & sau: Có/With
Tay nắm cửa ngoài: Cùng màu thân xe/Body color
Ăng ten: Dạng thường/Pillar
Chức năng sấy kính sau: Có/With
ĐÈN SƯƠNG MÙ
Sau: Không có/Without
Trước: Bóng thường
Đèn báo phanh trên cao: LED
CỤM ĐÈN SAU
THANH CẢN (GIẢM VA CHẠM)
Sau: Sơn màu
CỤM ĐÈN TRƯỚC
Chế độ đèn chờ dẫn đường: Không có/Without
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu: Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động: Không có/Without
Đèn chiếu sáng ban ngày: Không có/Without
Đèn chiếu xa: Halogen
Đèn chiếu gần: Halogen
GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI
Màu: Cùng màu thân xe
Chức năng điều chỉnh điện: Có/With
Chức năng gập điện: Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ: Có/With
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi: Không có/Without
Bộ nhớ vị trí: Không có/Without
Chức năng sấy gương: Không có/Without
Chức năng chống bám nước: Không có/Without
Chức năng chống chói tự động: Không có/Without
NỘI THẤT
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁP LÔ
Màn hình hiển thị đa thông tin: Có/With
Chức năng báo vị trí cần số: Không có/Without
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu: Có/With
Đèn báo chế độ Eco: Có/With
Loại đồng hồ: Analog
Chất liệu bọc ghế: Nỉ/Fabric
Cửa sổ trời: Không có/Without
Tay nắm cửa trong: Đen
Gương chiếu hậu trong: 2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night
GHẾ TRƯỚC
Bộ nhớ vị trí: Không có/Without
Chức năng sưởi: Không có/Without
Chức năng thông gió: Không có/Without
Điều chỉnh ghế hành khách: Trượt ngả lưng ghế
Điều chỉnh ghế lái: Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
TAY LÁI
Trợ lực lái: Thủy lực
Lẫy chuyển số: Không có/Without
Điều chỉnh: Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Nút bấm điều khiển tích hợp: Không có/Without
Chất liệu: Nhựa/Urethane
Loại tay lái: 3 chấu/3-spoke
TIỆN NGHI
Khóa cửa điện: Có/With
Cốp điều khiển điện: Không có/Without
Chức năng khóa cửa từ xa: Có/With
Cửa gió sau: Có
Hệ thống điều hòa: Chỉnh tay/Manual
Điều khiển bằng giọng nói: Không có/Without
Kết nối Bluetooth: Có/With
Cổng kết nối USB: Có/With
Cổng kết nối AUX: Có
Số loa: 4
AN NINH
Hệ thống mã hóa khóa động cơ: Có/With
Hệ thống báo động: Có/With
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
HỆ THỐNG AN TOÀN TOYOTA
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo (DAC): Không có/Without
CẢM BIẾN HỖ TRỢ ĐỖ XE
Góc sau: Không có/Without
Góc trước: Không có/Without
Sau: Không có/Without
Camera lùi: Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS): Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC): Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC): Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC): Có/ With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có/ With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA): Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Có
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Khung xe GOA: Có
Bàn đạp phanh tự đổ: Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ: Có/With
Cột lái tự đổ: Có/With
TÚI KHÍ
Túi khí đầu gối hành khách phía trước
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Không có/Without
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí rèm
Không có/Without
Túi khí bên hông phía trước
Không có/Without
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
DÂY ĐAI AN TOÀN
Loại
3 điểm (2 vị trí), 2 điểm (13 vị trí)
Màu sắc ngoại thất của Toyota Hiace 2023
Toyota Hiace 2023 hiện đang có 2 tùy chọn màu sắc ngoại thất là trắng và bạc. Đây là hai màu sắc được người dùng Việt Nam khá ưa chuộng.
Giá xe Toyota Hiace 2023
Toyota Hiace 2023 mở bán tại Việt Nam với một phiên bản và có giá niêm yết 1,176 tỷ đồng, cao hơn 177 triệu so với trước. Giá xe và giá lăn bánh cụ thể như sau:
BẢNG GIÁ XE TOYOTA HIACE (triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TPHCM | Các tỉnh | ||
Toyota Hiace | 1.176 | 1.339 | 1.649 | 1.630 |
Ghi chú: Toyota Hiace giá lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất để nhận báo giá tốt nhất năm 2023.
Đối thủ của Toyota Hiace 2023 tại Việt Nam
Toyota Hiace 2023 cạnh tranh trong phân khúc xe thương mại 15 và 16 chỗ. Tuy nhiên, doanh số hàng tháng của mẫu xe này hiện tại khó có thể cạnh tranh với Ford Transit. Dù vậy, những nâng cấp mới trên thế hệ thứ 6 sẽ giúp Toyota Hiace 2023 cải thiện doanh số.
Đối thủ của Toyota Hiace 2023 bao gồm:
- Hyundai Solati giá bán từ 980 triệu đồng
- Ford Transit giá bán từ 845 triệu đồng
Ưu & Nhược điểm của Toyota Hiace 2023
Ưu điểm |
|
Nhược điểm |
|
Tại sao bán chạy trên toàn cầu nhưng vẫn xếp sau Transit tại Việt Nam?
Dù sở hữu nhiều ưu điểm và có doanh số tốt trên toàn cầu, nhưng tại thị trường Việt Nam, Toyota Hiace chỉ là lựa chọn thứ 2, sau Ford Transit. Doanh số cộng dồn 7 tháng đầu năm 2023, Ford Transit đã bán được 940 chiếc, trong khi Toyota Hiace chỉ bán được 36 chiếc. Theo đó, Ford Transit hiện đang có nhiều ưu điểm nổi bật hơn hẳn đối thủ, vì vậy doanh số luôn dẫn đầu phân khúc. Cụ thể:
Giá xe
Ford Transit hiện đang mở bán với 1 phiên bản duy nhất, tương tự như Toyota Hiace. Tuy nhiên, mức giá niêm yết của mẫu xe Mỹ đang hấp dẫn hơn cả, với chỉ 845 triệu đồng. Trong khi Toyota Hiace có giá lên đến 1,176 tỷ đồng, cao hơn 300 triệu đồng so với đối thủ.
Mức giá thấp của Ford Transit thu hút khách hàng doanh nghiệp hơn Toyota Hiace. Bởi lẽ, việc giá mua thấp sẽ giúp khách hàng có khả năng hồi vốn nhanh hơn.
Khả năng vận hành
Toyota Hiace 2023 không được chuộng ở Việt Nam.
Ford Transit luôn được đánh giá cao về cảm giác lái với khả năng bám đường cực tốt. Khả năng vận hành của xe cũng ổn định, bền bỉ với hệ thống giảm xóc trước độc lập và lò xo xoắn, ống chắn thủy lực, trong khi treo sau là dạng phụ thuộc kiểu nhíp lá, giúp xe di chuyển êm ái trên bất kỳ cung đường nào.
Giá bán thấp và trang bị động cơ mạnh mẽ đang là 2 yếu tố giúp Ford Transit trở thành cái tên hấp dẫn nhất trong phân khúc xe thương mại 16 chỗ. Trong khi, giá bán cao đang gây cản trở cho Toyota Hiace tiếp cận khách hàng.
Tổng quát
Toyota Hiace 2023 sở hữu những nâng cấp mang đến cảm giác mới mẻ cho người dùng. Đồng thời, khả năng vận hành mạnh mẽ cũng giúp cho Toyota Hiace 2023 cạnh tranh tốt hơn trong phân khúc xe thương mại 15 chỗ ở Việt Nam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.