Bạn đang cân nhắc chưa biết lựa chọn dòng xe nào, Vios G hay Vios E. Toyota Thăng Long giúp bạn so sánh sự giống và khác nhau giữa Vios G và Vios E, để từ đó bạn căn cứ vào nhu cầu sử dụng để có thể lựa chọn đúng đúng dòng xe mà bạn đang cần.
Hiện tại Toyota Vios phân phối có 3 phiên bản chính thức, đó là:
Toyota Vios G số tự động vô cấp thông minh, giá niêm yết: 622 triệu đồng.
Toyota Vios E số sàn 6 cấp, giá niêm yết: 564 triệu đồng.
Toyota Vios E số tự động vô cấp thông minh, giá niêm yết: 588 triệu đồng.
Từ sự khác nhau về xe, về trang thiết bị trên xe, dẩn đến sự khác nhau về giá xe. Dưới đây là bảng so sánh hai phiên bản Vios G và Vios E:
|
Vios E |
Vios G |
||
Kích thước |
D x R x C |
mm x mm x mm |
4410 x 1700 x 1475 |
4410 x 1700 x 1475 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2550 |
2550 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
145 |
145 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
5,1 |
5,1 |
|
Trọng lượng không tải |
kg |
1050 – 1065 |
1075 – 1090 |
|
Trọng lượng toàn tải |
kg |
1500 |
1500 |
Động cơ |
Loại động cơ |
– |
4 xy lanh thẳng hàng, Dual VVT-i |
4 xy lanh thẳng hàng, Dual VVT-i |
|
Dung tích công tác |
cc |
1497 |
1497 |
|
Công suất tối đa |
mã lực @ vòng/phút |
107 / 6000 |
107 / 6000 |
|
Mô men xoắn tối đa |
Nm @ vòng/phút |
141 / 4200 |
141 / 4200 |
Hệ thống truyền động |
– |
– |
Cầu trước |
Cầu trước |
Hộp số |
– |
– |
Số sàn 5 cấp |
Tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo |
Trước |
– |
Độc lập, kiểu Macpherson |
Độc lập, kiểu Macpherson |
|
Sau |
– |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
– |
Vành đúc |
Vành đúc |
|
Kích thước lốp |
– |
185/60R15 |
185/60R15 |
Phanh |
Trước |
– |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
|
Sau |
– |
Đĩa |
Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải |
– |
– |
Euro 4 |
Euro 4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị |
lít / 100km |
7.9 |
8.5 |
|
Ngoài đô thị |
lít / 100km |
5.4 |
5.7 |
|
Kết hợp |
lít / 100km |
6.3 |
6.7 |
|
Vios E |
Vios G |
||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
– |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen dạng bóng chiếu |
|
Đèn chiếu xa |
– |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen dạng bóng chiếu |
Cụm đèn sau |
– |
– |
Loại thường |
Loại thường |
Đèn báo phanh trên cao |
– |
– |
Loại thường |
Loại thường |
Đèn sương mù |
Trước |
– |
Có |
Có |
|
Sau |
– |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
– |
Có |
Có |
|
Chức năng gập điện |
– |
Có |
Có |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
– |
Có |
Có |
Gạt mưa gián đoạn |
– |
– |
Điều chỉnh thời gian |
Điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau |
– |
– |
Có |
Có |
Ăng ten |
– |
– |
Cột ngắn trên nóc |
Cột ngắn trên nóc |
Tay nắm cửa ngoài |
– |
– |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
|
Vios E |
Vios G |
||
Tay lái |
Loại tay lái |
– |
3 chấu |
3 chấu |
|
Chất liệu |
– |
Giả da |
Da |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
– |
– |
Có |
|
Điều chỉnh |
– |
Chỉnh tay cao thấp |
Chỉnh tay cao thấp |
|
Trợ lực lái |
– |
Điện |
Điện |
Gương chiếu hậu trong |
– |
– |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Ốp trang trí nội thất |
– |
– |
Ốp nhựa |
Ốp nhựa |
Tay nắm cửa trong |
– |
– |
Nhựa |
Mạ crôm |
Cụm đồng hồ và bảng táplô |
Loại đồng hồ |
– |
Loại thường |
Loại thường |
|
Đèn báo chế độ Eco |
– |
– |
Có |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ |
– |
Có |
Có |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
– |
– |
Có |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
– |
Có |
Có |
Chất liệu bọc ghế |
– |
– |
Nỉ |
Da |
Ghế trước |
Loại ghế |
– |
Loại thường |
Loại thường |
|
Điều chỉnh ghế lái |
– |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
– |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
– |
Gập 60:40 |
Gập 60:40 |
|
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
– |
Khay đựng ly |
Khay đựng ly |
|
Vios E |
Vios G |
||
Hệ thống điều hòa |
– |
– |
Chỉnh tay |
Tự động |
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
– |
Loại thường |
Loại thường |
|
Đầu đĩa |
– |
CD 1 đĩa |
CD 1 đĩa |
|
Số loa |
– |
4 |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
– |
Có |
Có |
|
Cổng kết nối USB |
– |
Có |
Có |
|
Kết nối Bluetooth |
– |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
– |
– |
Có |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
– |
– |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Hệ thống báo động |
– |
– |
– |
Có |
|
Vios E |
Vios G |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
– |
– |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
– |
– |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
– |
– |
Có |
Có |
|
Vios E |
Vios G |
||
Túi khí |
Túi khí người lái |
– |
Có |
Có |
Dây đai an toàn |
– |
– |
3 điểm (5 vị trí) |
3 điểm (5 vị trí) |
Để có thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với:
Công ty CP Toyota Thăng Long
Mr Minh – Phụ trách kinh doanh
Điện thoại: 0989098523
Email: minhxehoi82@gmail.com