Toyota Thăng Long: So sánh Camry 2.5Q và Camry 2.5G

Có rất nhiều khách hàng phân vân không biết lựa chọn Camry 2.5G hay 2.5Q? Toyota Thăng Long có bài viết so sánh Camry 2.5GCamry 2.5Q, sau bài viết này thì quý khách căn cứ trên nhu cầu để có thể đưa ra sự lựa chọn chính xác.

Xét tổng thể thì Camry 2.5G và Camry 2.5Q khác nhau không nhiều, về cơ bản thì hai model này dùng chung thân vỏ, động cơ, hộp số, khung gầm, hệ thống tre, hệ thống truyền động… phần khác nhau cơ bản nhất là chi tiết về option của hai xe. Việc khác nhau với mục đích là đa dạng hơn để phù hợp hơn với từng nhu cầu và sở thích của nhiều khách hàng là khác nhau.

 

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết hai loại model này:

 
toyota-camry-2-5-2015 2

                                          Góc tổng thể về Toyota Camry 2015

 
toyota-camry-2-5-2015 1

                                                                       Đuôi xe

 
toyota-camry-2-5-2015 5

                                                                  Cụm đèn sau

 

 

Camry 2.5G

Camry 2.5Q

Kích thước

D x R x C

mm x mm

x mm

4826 x 1825 x 1470

4825 x 1825 x 1470

 

Chiều dài cơ sở

mm

2775

2775

 

Khoảng sáng gầm

xe

mm

150

150

 

Bán kính vòng

quay tối thiểu

m

5,5

5,5

 

Trọng lượng

không tải

kg

1490 – 1505

1490 – 1505

 

Trọng lượng toàn

tải

kg

2000

2000

Động cơ

Loại động cơ

4 xy lanh thẳng hàng, 16 van,

DOHC, VVT-i kép, ACIS

4 xy lanh thẳng hàng, 16 van,

DOHC, VVT-i kép, ACIS

 

Dung tích công tác

cc

2494

2494

 

Công suất tối đa

mã lực @

vòng/phút

178 / 6000

178 / 6000

 

Mô men xoắn tối

đa

Nm @

vòng/phút

231 / 4100

231 / 4100

Hệ thống truyền động

Cầu trước

Cầu trước

Hộp số

Tự động 6 cấp

Tự động 6 cấp

Hệ thống treo

Trước

Độc lập kiểu MacPherson với thanh

cân bằng

Độc lập kiểu MacPherson với thanh

cân bằng

 

Sau

Độc lập 2 liên kết với thanh cân

bằng

Độc lập 2 liên kết với thanh cân

bằng

Vành & Lốp xe

Loại vành

Vành đúc

Vành đúc

 

Kích thước lốp

215/55R17

215/55R17

Phanh

Trước

Đĩa thông gió

Đĩa thông gió

 

Sau

Đĩa

Đĩa

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị

lít / 100km

10.7

10.7

 

Ngoài đô thị

lít / 100km

6.1

6.1

 

Kết hợp

lít / 100km

7.8

7.8

 

Camry 2.5G

Camry 2.5Q

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần

HID dạng bóng chiếu

HID dạng bóng chiếu

 

Đèn chiếu xa

Halogen phản xạ đa chiều

Halogen phản xạ đa chiều

 

Đèn chiếu sáng

ban ngày

LED

LED

 

Hệ thống điều

khiển đèn tự động

Chế độ tự ngắt

Có, chế độ tự ngắt

 

Hệ thống điều

chỉnh góc chiếu

Tự động

Tự động

Cụm đèn sau

LED

LED

Đèn báo phanh trên cao

LED

LED

Đèn sương mù

Trước

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện

 

Chức năng gập

điện

Tự động

 

Tích hợp đèn báo

rẽ

 

Chức năng tự

điều chỉnh khi lùi

Không

 

Bộ nhớ vị trí

Không

 

Chức năng chống

bám nước

Gạt mưa gián đoạn

Điều chỉnh thời gian

Điều chỉnh thời gian

Chức năng sấy kính sau

Ăng ten

Kính sau

Kính sau

Tay nắm cửa ngoài

Mạ crôm

Mạ crôm

Ống xả kép

Không

 

Camry 2.5G

Camry 2.5Q

Tay lái

Loại tay lái

4 chấu

3 chấu

 

Chất liệu

Da

Da

 

Nút bấm điều

khiển tích hợp

 

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng

Chỉnh điện 4 hướng

 

Cần chuyển số

Không

 

Trợ lực lái

Điện

Điện

Gương chiếu hậu trong

Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm

Chống chói tự động

Ốp trang trí nội thất

Ốp vân gỗ

Ốp vân gỗ

Tay nắm cửa trong

Mạ crom

Mạ crôm

Cụm đồng hồ và bảng táplô

Loại đồng hồ

Optitron

Optitron

 

Đèn báo chế độ

Eco

 

Chức năng báo lượng tiêu thụ
nhiên liệu

 

Chức năng báo vị

trí cần số

 

Màn hình hiển thị

đa thông tin

TFT 4.2

TFT 4.2

Chất liệu bọc ghế

Da

Da

Ghế trước

Loại ghế

Loại thường

Loại thường

 

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh điện 10 hướng

Chỉnh điện 10 hướng

 

Điều chỉnh ghế

hành khách

Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

 

Bộ nhớ vị trí

Không

Ghế người lái

Ghế sau

Hàng ghế thứ hai

Cố định

Ngả lưng chỉnh điện

 

Tựa tay hàng ghế thứ hai

Khay đựng ly + ốp vân gỗ

Khay đựng ly + ốp vân gỗ + box

 

Camry 2.5G

Camry 2.5Q

Rèm che nắng kính sau

Chỉnh điện

Chỉnh điện

Rèm che nắng cửa sau

Không

Chỉnh tay

Hệ thống điều hòa

Tự động 2 vùng độc lập

Tự động 3 vùng độc lập

Cửa gió sau

Hệ thống âm thanh

Loại loa

Loại thường

Loại thường

 

Đầu đĩa

CD 1 đĩa

DVD 1 đĩa

 

Số loa

6

6

 

Cổng kết nối AUX

 

Cổng kết nối USB

 

Kết nối Bluetooth

Không

 

Chức năng điều khiển từ hàng
ghế sau

Không

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

Chức năng mở cửa thông minh

Chức năng khóa cửa từ xa

Cửa sổ điều chỉnh điện

Tự động lên/xuống tất cả các cửa

Tự động lên/xuống tất cả các cửa

Hệ thống báo động

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

 

Camry 2.5G

Camry 2.5Q

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Hệ thống cân bằng điện tử

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Đèn báo phanh khẩn cấp

Camera lùi

Không

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Trước

Không

Không

 

Sau

Không

Không

 

Góc trước

 

Góc sau

 

Camry 2.5G

Camry 2.5Q

Túi khí

Túi khí người lái
& hành khách phía trước

 

Túi khí bên hông

phía trước

 

Túi khí rèm

Không

 

Túi khí đầu gối

người lái

Không

Dây đai an toàn

3 điểm (5 vị trí)

3 điểm (5 vị trí)


 

toyota-camry-2-5-2015 3

                       Camry 2.5G trang bị đầu CD còn Camry 2.5Q trang bị đầu DVD

 
toyota-camry-2-5-2015 4

                                                               Lazang đúc hợp kim

 
toyota-camry-2-5-2015 6

                                                                    Vô lăng



 

Để có thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với:
Công ty CP Toyota Thăng Long

Mr Minh – Phụ trách kinh doanh

Điện thoại: 0989098523

Email: minhxehoi82@gmail.com 

 
 Để biết chi tiết về sản phẩm Toyota Camry 2015 quý khách có thể tham khảo tại đây.

 

Trả lời

Contact Me on Zalo